中文 Trung Quốc
光束
光束
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
ánh sáng tia
光束 光束 phát âm tiếng Việt:
[guang1 shu4]
Giải thích tiếng Anh
light beam
光柱 光柱
光棍 光棍
光棍兒 光棍儿
光榮 光荣
光榮革命 光荣革命
光槃 光槃