中文 Trung Quốc
光化學
光化学
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
quang
光化學 光化学 phát âm tiếng Việt:
[guang1 hua4 xue2]
Giải thích tiếng Anh
photochemistry
光合 光合
光合作用 光合作用
光圈 光圈
光天化日 光天化日
光子 光子
光學 光学