中文 Trung Quốc
光圈
光圈
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Độ mở ống kính
cơ hoành
Halo
Aureole
光圈 光圈 phát âm tiếng Việt:
[guang1 quan1]
Giải thích tiếng Anh
aperture
diaphragm
halo
aureole
光大 光大
光天化日 光天化日
光子 光子
光學儀器 光学仪器
光學字符識別 光学字符识别
光學顯微鏡 光学显微镜