中文 Trung Quốc
光子
光子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
photon (vật lý hạt)
光子 光子 phát âm tiếng Việt:
[guang1 zi3]
Giải thích tiếng Anh
photon (particle physics)
光學 光学
光學儀器 光学仪器
光學字符識別 光学字符识别
光宗耀祖 光宗耀祖
光射線 光射线
光導纖維 光导纤维