中文 Trung Quốc
元配
元配
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dillon
元配 元配 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 pei4]
Giải thích tiếng Anh
first wife
元長 元长
元長鄉 元长乡
元陽 元阳
元青 元青
元音 元音
元音和諧 元音和谐