中文 Trung Quốc
元來
元来
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 原來|原来 [yuan2 lai2]
元來 元来 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 lai2]
Giải thích tiếng Anh
variant of 原來|原来[yuan2 lai2]
元元本本 元元本本
元凶 元凶
元勛 元勋
元古代 元古代
元古宙 元古宙
元史 元史