中文 Trung Quốc
元元本本
元元本本
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 原原本本 [yuan2 yuan2 ben3 ben3]
元元本本 元元本本 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 yuan2 ben3 ben3]
Giải thích tiếng Anh
variant of 原原本本[yuan2 yuan2 ben3 ben3]
元凶 元凶
元勛 元勋
元勳 元勋
元古宙 元古宙
元史 元史
元器件 元器件