中文 Trung Quốc
元凶
元凶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
người phạm tội chính
thủ phạm chính
元凶 元凶 phát âm tiếng Việt:
[yuan2 xiong1]
Giải thích tiếng Anh
chief offender
main culprit
元勛 元勋
元勳 元勋
元古代 元古代
元史 元史
元器件 元器件
元壩 元坝