中文 Trung Quốc
儹
儹
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tích lũy, hoard, để lưu trữ lên
儹 儹 phát âm tiếng Việt:
[zan3]
Giải thích tiếng Anh
to accumulate, to hoard, to store up
儺 傩
儺戲 傩戏
儺神 傩神
儼 俨
儼如白晝 俨如白昼
儼然 俨然