中文 Trung Quốc
  • 價值 繁體中文 tranditional chinese價值
  • 价值 简体中文 tranditional chinese价值
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • giá trị
  • giá trị
  • hình. giá trị (đạo Đức, văn hóa, vv)
  • CL:個|个 [ge4]
價值 价值 phát âm tiếng Việt:
  • [jia4 zhi2]

Giải thích tiếng Anh
  • value
  • worth
  • fig. values (ethical, cultural etc)
  • CL:個|个[ge4]