中文 Trung Quốc
價值工程
价值工程
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá trị kỹ thuật
價值工程 价值工程 phát âm tiếng Việt:
[jia4 zhi2 gong1 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
value engineering
價值標準 价值标准
價值觀 价值观
價值連城 价值连城
價原 价原
價層 价层
價廉物美 价廉物美