中文 Trung Quốc
價值連城
价值连城
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vô giá
vô giá
價值連城 价值连城 phát âm tiếng Việt:
[jia4 zhi2 lian2 cheng2]
Giải thích tiếng Anh
invaluable
priceless
價值量 价值量
價原 价原
價層 价层
價格 价格
價格標籤 价格标签
價格表 价格表