中文 Trung Quốc
價
价
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giá
giá trị
Valence (vào một nguyên tử)
Tuyệt
Tốt
Trung gian
công chức
價 价 phát âm tiếng Việt:
[jie5]
Giải thích tiếng Anh
great
good
middleman
servant
價位 价位
價值 价值
價值增殖 价值增殖
價值標準 价值标准
價值觀 价值观
價值連城 价值连城