中文 Trung Quốc
僵臥
僵卧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nói dối cứng nhắc và bất động
僵臥 僵卧 phát âm tiếng Việt:
[jiang1 wo4]
Giải thích tiếng Anh
to lie rigid and motionless
價 价
價 价
價位 价位
價值增殖 价值增殖
價值工程 价值工程
價值標準 价值标准