中文 Trung Quốc
修水利
修水利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Uỷ ban bảo tồn nước
công trình thuỷ lợi
修水利 修水利 phát âm tiếng Việt:
[xiu1 shui3 li4]
Giải thích tiếng Anh
water conservancy
irrigation works
修水縣 修水县
修煉 修炼
修煉成仙 修炼成仙
修理廠 修理厂
修睦 修睦
修禊 修禊