中文 Trung Quốc
傳種
传种
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để tái sản xuất
để tuyên truyền
傳種 传种 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 zhong3]
Giải thích tiếng Anh
to reproduce
to propagate
傳粉 传粉
傳給 传给
傳統 传统
傳統詞類 传统词类
傳統醫藥 传统医药
傳經 传经