中文 Trung Quốc
傳統詞類
传统词类
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
truyền thống phần của bài phát biểu (ngữ pháp)
傳統詞類 传统词类 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 tong3 ci2 lei4]
Giải thích tiếng Anh
traditional parts of speech (grammar)
傳統醫藥 传统医药
傳經 传经
傳習 传习
傳聞證據 传闻证据
傳聲 传声
傳聲器 传声器