中文 Trung Quốc
  • 傳統詞類 繁體中文 tranditional chinese傳統詞類
  • 传统词类 简体中文 tranditional chinese传统词类
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • truyền thống phần của bài phát biểu (ngữ pháp)
傳統詞類 传统词类 phát âm tiếng Việt:
  • [chuan2 tong3 ci2 lei4]

Giải thích tiếng Anh
  • traditional parts of speech (grammar)