中文 Trung Quốc
  • 傳統 繁體中文 tranditional chinese傳統
  • 传统 简体中文 tranditional chinese传统
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • truyền thống
  • truyền thống
  • Hội nghị
  • thông thường
  • CL:個|个 [ge4]
傳統 传统 phát âm tiếng Việt:
  • [chuan2 tong3]

Giải thích tiếng Anh
  • tradition
  • traditional
  • convention
  • conventional
  • CL:個|个[ge4]