中文 Trung Quốc
傳真號碼
传真号码
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Số Fax
傳真號碼 传真号码 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 zhen1 hao4 ma3]
Giải thích tiếng Anh
fax number
傳真電報 传真电报
傳神 传神
傳票 传票
傳粉 传粉
傳給 传给
傳統 传统