中文 Trung Quốc
  • 傳神 繁體中文 tranditional chinese傳神
  • 传神 简体中文 tranditional chinese传神
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • sinh động
  • sống động như thật
傳神 传神 phát âm tiếng Việt:
  • [chuan2 shen2]

Giải thích tiếng Anh
  • vivid
  • lifelike