中文 Trung Quốc
傳神
传神
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sinh động
sống động như thật
傳神 传神 phát âm tiếng Việt:
[chuan2 shen2]
Giải thích tiếng Anh
vivid
lifelike
傳票 传票
傳種 传种
傳粉 传粉
傳統 传统
傳統中國醫藥 传统中国医药
傳統詞類 传统词类