中文 Trung Quốc
偽善
伪善
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đạo đức giả
偽善 伪善 phát âm tiếng Việt:
[wei3 shan4]
Giải thích tiếng Anh
hypocritical
偽善者 伪善者
偽基百科 伪基百科
偽幣 伪币
偽書 伪书
偽朝 伪朝
偽科學 伪科学