中文 Trung Quốc
側錄
侧录
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để ghi lại dữ liệu
để ghi lại thậm
dữ liệu lướt
側錄 侧录 phát âm tiếng Việt:
[ce4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
to capture data
to record illicitly
data skimming
側鏈 侧链
側門 侧门
側面 侧面
偵察 侦察
偵察兵 侦察兵
偵察員 侦察员