中文 Trung Quốc
假唱
假唱
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để lip-sync (hát)
假唱 假唱 phát âm tiếng Việt:
[jia3 chang4]
Giải thích tiếng Anh
to lip-sync (singing)
假善人 假善人
假嗓 假嗓
假嗓子 假嗓子
假大空 假大空
假如 假如
假子 假子