中文 Trung Quốc
假嗓子
假嗓子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
falsetto (trong opera)
假嗓子 假嗓子 phát âm tiếng Việt:
[jia3 sang3 zi5]
Giải thích tiếng Anh
falsetto (in opera)
假報告 假报告
假大空 假大空
假如 假如
假定 假定
假寐 假寐
假小子 假小子