中文 Trung Quốc
假子
假子
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con nuôi
con trai riêng
假子 假子 phát âm tiếng Việt:
[jia3 zi3]
Giải thích tiếng Anh
adopted son
stepson
假定 假定
假寐 假寐
假小子 假小子
假性 假性
假性近視 假性近视
假想 假想