中文 Trung Quốc
假冒偽劣
假冒伪劣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chất lượng giá rẻ giả (hàng hóa)
hàng hóa chất lượng thấp
假冒偽劣 假冒伪劣 phát âm tiếng Việt:
[jia3 mao4 wei3 lie4]
Giải thích tiếng Anh
cheap quality counterfeit (goods)
low-quality commodities
假冒品 假冒品
假分數 假分数
假動作 假动作
假吏 假吏
假否定句 假否定句
假唱 假唱