中文 Trung Quốc
假動作
假动作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giả di chuyển hoặc vượt qua (thể thao)
feint
假動作 假动作 phát âm tiếng Việt:
[jia3 dong4 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
fake move or pass (sports)
feint
假名 假名
假吏 假吏
假否定句 假否定句
假善人 假善人
假嗓 假嗓
假嗓子 假嗓子