中文 Trung Quốc
假充
假充
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để đặt ra như sb
để hành động một phần
imposture
假充 假充 phát âm tiếng Việt:
[jia3 chong1]
Giải thích tiếng Anh
to pose as sb
to act a part
imposture
假公濟私 假公济私
假冒 假冒
假冒偽劣 假冒伪劣
假分數 假分数
假動作 假动作
假名 假名