中文 Trung Quốc
假
假
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
giả mạo
sai
nhân tạo
để mượn
Nếu
giả sử
假 假 phát âm tiếng Việt:
[jia3]
Giải thích tiếng Anh
fake
false
artificial
to borrow
if
suppose
假 假
假一賠十 假一赔十
假人 假人
假仁假義 假仁假义
假令 假令
假作 假作