中文 Trung Quốc
  • 假人 繁體中文 tranditional chinese假人
  • 假人 简体中文 tranditional chinese假人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • dummy (đối với các tai nạn thử nghiệm, Hiển thị quần áo vv)
假人 假人 phát âm tiếng Việt:
  • [jia3 ren2]

Giải thích tiếng Anh
  • dummy (for crash testing, displaying clothes etc)