中文 Trung Quốc
假仁假義
假仁假义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đạo đức giả
giả vờ sự công bình
假仁假義 假仁假义 phát âm tiếng Việt:
[jia3 ren2 jia3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
hypocrisy
pretended righteousness
假令 假令
假作 假作
假使 假使
假借字 假借字
假借義 假借义
假假若是 假假若是