中文 Trung Quốc
  • 倥傯 繁體中文 tranditional chinese倥傯
  • 倥偬 简体中文 tranditional chinese倥偬
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cách nhấn
  • khẩn cấp
  • Poverty-stricken
  • nghèo
倥傯 倥偬 phát âm tiếng Việt:
  • [kong3 zong3]

Giải thích tiếng Anh
  • pressing
  • urgent
  • poverty-stricken
  • destitute