中文 Trung Quốc
倩碧
倩碧
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Clinique (thương hiệu)
倩碧 倩碧 phát âm tiếng Việt:
[Qian4 bi4]
Giải thích tiếng Anh
Clinique (brand)
倩裝 倩装
倪 倪
倪匡 倪匡
倪柝聲 倪柝声
倪桂珍 倪桂珍
倫 伦