中文 Trung Quốc
  • 倨 繁體中文 tranditional chinese
  • 倨 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • kiêu căng
  • kiêu ngạo
倨 倨 phát âm tiếng Việt:
  • [ju4]

Giải thích tiếng Anh
  • haughty
  • arrogant