中文 Trung Quốc
倡儀
倡仪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
sáng kiến
để bắt đầu
đề xuất (một khóa học mới của hành động)
倡儀 倡仪 phát âm tiếng Việt:
[chang4 yi2]
Giải thích tiếng Anh
initiative
to initiate
to propose (a new course of action)
倡始 倡始
倡導 倡导
倡導者 倡导者
倡言 倡言
倡言者 倡言者
倡議 倡议