中文 Trung Quốc
倡始
倡始
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt đầu
倡始 倡始 phát âm tiếng Việt:
[chang4 shi3]
Giải thích tiếng Anh
to initiate
倡導 倡导
倡導者 倡导者
倡狂 倡狂
倡言者 倡言者
倡議 倡议
倡議書 倡议书