中文 Trung Quốc
倡言
倡言
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đề xuất
để đưa ra (một ý tưởng)
để bắt đầu
倡言 倡言 phát âm tiếng Việt:
[chang4 yan2]
Giải thích tiếng Anh
to propose
to put forward (an idea)
to initiate
倡言者 倡言者
倡議 倡议
倡議書 倡议书
倣 仿
値 値
倥 倥