中文 Trung Quốc
身法
身法
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tư thế hoặc chuyển động của cơ thể của võ thuật
身法 身法 phát âm tiếng Việt:
[shen1 fa3]
Giải thích tiếng Anh
pose or motion of one's body in martial arts
身為 身为
身無分文 身无分文
身穿 身穿
身著 身着
身處 身处
身負重傷 身负重伤