中文 Trung Quốc
  • 身無分文 繁體中文 tranditional chinese身無分文
  • 身无分文 简体中文 tranditional chinese身无分文
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tống (thành ngữ)
身無分文 身无分文 phát âm tiếng Việt:
  • [shen1 wu2 fen1 wen2]

Giải thích tiếng Anh
  • penniless (idiom)