中文 Trung Quốc
身無分文
身无分文
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tống (thành ngữ)
身無分文 身无分文 phát âm tiếng Việt:
[shen1 wu2 fen1 wen2]
Giải thích tiếng Anh
penniless (idiom)
身穿 身穿
身經百戰 身经百战
身著 身着
身負重傷 身负重伤
身軀 身躯
身輕如燕 身轻如燕