中文 Trung Quốc
蹵
蹴
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 蹴 [cu4]
蹵 蹴 phát âm tiếng Việt:
[cu4]
Giải thích tiếng Anh
variant of 蹴[cu4]
蹶 蹶
蹶 蹶
蹺 跷
蹺班 跷班
蹺課 跷课
蹺蹺板 跷跷板