中文 Trung Quốc
蹺蹺板
跷跷板
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
See-saw
蹺蹺板 跷跷板 phát âm tiếng Việt:
[qiao1 qiao1 ban3]
Giải thích tiếng Anh
see-saw
蹻 跷
蹼 蹼
蹽 蹽
躁 躁
躁動 躁动
躁狂 躁狂