中文 Trung Quốc
蹶
蹶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
vấp ngã
để đạp giậm lên
đá (của ngựa)
蹶 蹶 phát âm tiếng Việt:
[jue2]
Giải thích tiếng Anh
to stumble
to trample
to kick (of horse)
蹶 蹶
蹺 跷
蹺家 跷家
蹺課 跷课
蹺蹺板 跷跷板
蹻 跷