中文 Trung Quốc
蹴踘
蹴踘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 蹴鞠 [cu4 ju1]
蹴踘 蹴踘 phát âm tiếng Việt:
[cu4 ju1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 蹴鞠[cu4 ju1]
蹴鞠 蹴鞠
蹵 蹴
蹶 蹶
蹺 跷
蹺家 跷家
蹺班 跷班