中文 Trung Quốc
蹲苦窯
蹲苦窑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(từ lóng) được phía sau quầy Bar
蹲苦窯 蹲苦窑 phát âm tiếng Việt:
[dun1 ku3 yao2]
Giải thích tiếng Anh
(slang) to be behind bars
蹲踞 蹲踞
蹲馬步 蹲马步
蹲點 蹲点
蹴踘 蹴踘
蹴鞠 蹴鞠
蹵 蹴