中文 Trung Quốc
蹲牢
蹲牢
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Xem 蹲大牢 [dun1 da4 lao2]
蹲牢 蹲牢 phát âm tiếng Việt:
[dun1 lao2]
Giải thích tiếng Anh
see 蹲大牢[dun1 da4 lao2]
蹲膘 蹲膘
蹲苦窯 蹲苦窑
蹲踞 蹲踞
蹲點 蹲点
蹴 蹴
蹴踘 蹴踘