中文 Trung Quốc
這會兒
这会儿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
(SB) bây giờ
thời điểm này
cũng pr. [zhe4 hui3 r5]
這會兒 这会儿 phát âm tiếng Việt:
[zhe4 hui4 r5]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) now
this moment
also pr. [zhe4 hui3 r5]
這末 这末
這樣 这样
這樣一來 这样一来
這次危機 这次危机
這種 这种
這般 这般