中文 Trung Quốc
  • 這次危機 繁體中文 tranditional chinese這次危機
  • 这次危机 简体中文 tranditional chinese这次危机
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • cuộc khủng hoảng hiện nay
  • khủng hoảng hiện nay
這次危機 这次危机 phát âm tiếng Việt:
  • [zhe4 ci4 wei1 ji1]

Giải thích tiếng Anh
  • present crisis
  • current crisis