中文 Trung Quốc
  • 退耕還林 繁體中文 tranditional chinese退耕還林
  • 退耕还林 简体中文 tranditional chinese退耕还林
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • khôi phục lại đất nông nghiệp vào rừng
退耕還林 退耕还林 phát âm tiếng Việt:
  • [tui4 geng1 huan2 lin2]

Giải thích tiếng Anh
  • restoring agricultural land to forest