中文 Trung Quốc
退落
退落
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
trở nên yên lặng
退落 退落 phát âm tiếng Việt:
[tui4 luo4]
Giải thích tiếng Anh
to subside
退行 退行
退行性 退行性
退讓 退让
退路 退路
退避 退避
退避三捨 退避三舍