中文 Trung Quốc
退路
退路
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một lối thoát
một cách để rút lui
mất nhiều thời gian
退路 退路 phát âm tiếng Việt:
[tui4 lu4]
Giải thích tiếng Anh
a way out
a way to retreat
leeway
退避 退避
退避三捨 退避三舍
退還 退还
退關 退关
退黑激素 退黑激素
退黨 退党